pantile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantile.

Từ điển Anh Việt

  • pantile

    /'pæntail/

    * danh từ

    ngói cong, ngói bò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pantile

    * kỹ thuật

    ngói cong

    ngói lợp

    ngói máng

    ngói nóc

    xây dựng:

    ngói lượn sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantile

    a roofing tile with a S-shape; laid so that curves overlap