pantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantry.

Từ điển Anh Việt

  • pantry

    /'pæntri/

    * danh từ

    phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pantry

    * kỹ thuật

    chỗ chứa

    kho chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantry

    a small storeroom for storing foods or wines

    Synonyms: larder, buttery