larder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larder.

Từ điển Anh Việt

  • larder

    /'lɑ:də/

    * danh từ

    chạn, tủ đựng thức ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larder

    a supply of food especially for a household

    Similar:

    pantry: a small storeroom for storing foods or wines

    Synonyms: buttery