buttery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttery.
Từ điển Anh Việt
buttery
/'bʌtəri/
* tính từ
có bơ
giống bơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttery
a teashop where students in British universities can purchase light meals
unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech
buttery praise
gave him a fulsome introduction
an oily sycophantic press agent
oleaginous hypocrisy
smarmy self-importance
the unctuous Uriah Heep
soapy compliments
Synonyms: fulsome, oily, oleaginous, smarmy, soapy, unctuous
resembling or containing or spread with butter
a rich buttery cake
Similar:
pantry: a small storeroom for storing foods or wines
Synonyms: larder