unctuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unctuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unctuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unctuous.

Từ điển Anh Việt

  • unctuous

    /'ʌɳtjuəs/

    * tính từ

    nhờn (như có thấm dầu)

    màu mỡ (đất)

    (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unctuous

    Similar:

    buttery: unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech

    buttery praise

    gave him a fulsome introduction

    an oily sycophantic press agent

    oleaginous hypocrisy

    smarmy self-importance

    the unctuous Uriah Heep

    soapy compliments

    Synonyms: fulsome, oily, oleaginous, smarmy, soapy