unctuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unctuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unctuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unctuousness.
Từ điển Anh Việt
unctuousness
* danh từ
ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unctuousness
Similar:
fulsomeness: smug self-serving earnestness
Synonyms: oiliness, oleaginousness, smarminess, unction