unction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unction.

Từ điển Anh Việt

  • unction

    /'ʌɳkʃn/

    * danh từ

    sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức

    (tôn giáo) lễ xức dầu

    (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm

    to speak with unction: nói giọng trầm trầm

    sự vui thú, sự khoái trá

    to tell the story with unction: kể câu chuyện một cách khoái trá

Từ điển Anh Anh - Wordnet