unction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unction.
Từ điển Anh Việt
unction
/'ʌɳkʃn/
* danh từ
sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức
(tôn giáo) lễ xức dầu
(nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm
to speak with unction: nói giọng trầm trầm
sự vui thú, sự khoái trá
to tell the story with unction: kể câu chuyện một cách khoái trá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unction
excessive but superficial compliments given with affected charm
Synonyms: smarm, fulsomeness
anointing as part of a religious ceremony or healing ritual
Synonyms: inunction
Similar:
fulsomeness: smug self-serving earnestness
Synonyms: oiliness, oleaginousness, smarminess, unctuousness
ointment: semisolid preparation (usually containing a medicine) applied externally as a remedy or for soothing an irritation