balm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balm.

Từ điển Anh Việt

  • balm

    /bɑ:m/

    * danh từ

    nhựa thơm, bôm

    cây chi nhựa thơm

    dầu thơm, dầu cù là

    hương thơm

    niềm an ủi

    tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balm

    * kỹ thuật

    y học:

    hoa mật

    nhựa thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balm

    any of various aromatic resinous substances used for healing and soothing

    Similar:

    ointment: semisolid preparation (usually containing a medicine) applied externally as a remedy or for soothing an irritation

    Synonyms: unction, unguent, salve