balmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balmy.
Từ điển Anh Việt
- balmy - /'bɑ:mi/ - * tính từ - thơm, thơm ngát - dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ) - làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...) - (từ lóng) gàn dở, điên rồ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- balmy - informal or slang terms for mentally irregular - it used to drive my husband balmy - Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky - mild and pleasant - balmy days and nights - the climate was mild and conducive to life or growth - a soft breeze 




