mild nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mild
/maild/
* tính từ
nhẹ
a mild punishment: một sự trừng phạt nhẹ
tuberculosis in a mild form: bệnh lao thể nhẹ
êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
mild beer: rượu bia nhẹ
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mild temper: tính tình hoà nhã
ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
mild steel: thép mềm, thép ít cacbon
draw it mild
(thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mild
moderate in type or degree or effect or force; far from extreme
a mild winter storm
a mild fever
fortunately the pain was mild
a mild rebuke
mild criticism
Antonyms: intense
Similar:
meek: humble in spirit or manner; suggesting retiring mildness or even cowed submissiveness
meek and self-effacing
Synonyms: modest
balmy: mild and pleasant
balmy days and nights
the climate was mild and conducive to life or growth
a soft breeze
Synonyms: soft