mildness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mildness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mildness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mildness.
Từ điển Anh Việt
mildness
/'maildnis/
* danh từ
tính nhẹ, tính êm
tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mildness
good weather with comfortable temperatures
Synonyms: clemency
Similar:
gentleness: acting in a manner that is gentle and mild and even-tempered
his fingers have learned gentleness
suddenly her gigantic power melted into softness for the baby
even in the pulpit there are moments when mildness of manner is not enough
Synonyms: softness
lenience: mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant