leniency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leniency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leniency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leniency.

Từ điển Anh Việt

  • leniency

    /'li:njəns/ (leniency) /'li:njənsi/

    * danh từ

    tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leniency

    Similar:

    lenience: mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant

    Synonyms: mildness, lenity

    indulgence: a disposition to yield to the wishes of someone

    too much indulgence spoils a child

    Synonyms: lenience

    lenience: lightening a penalty or excusing from a chore by judges or parents or teachers