clemency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clemency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clemency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clemency.

Từ điển Anh Việt

  • clemency

    /'klemənsi/

    * danh từ

    lòng khoan dung, lòng nhân từ

    tình ôn hoà (của khí hậu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clemency

    leniency and compassion shown toward offenders by a person or agency charged with administering justice

    he threw himself on the mercy of the court

    Synonyms: mercifulness, mercy

    Similar:

    mildness: good weather with comfortable temperatures