mercifulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercifulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercifulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercifulness.
Từ điển Anh Việt
mercifulness
/'mə:sifulnis/
* danh từ
lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi
lòng khoan dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercifulness
the feeling that motivates compassion
Synonyms: mercy
a disposition to be kind and forgiving
in those days a wife had to depend on the mercifulness of her husband
Synonyms: mercy
Antonyms: mercilessness
Similar:
clemency: leniency and compassion shown toward offenders by a person or agency charged with administering justice
he threw himself on the mercy of the court
Synonyms: mercy