mildew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mildew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mildew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mildew.

Từ điển Anh Việt

  • mildew

    /'mildju:/

    * danh từ

    nấm minddiu, nấm mốc sương

    mốc (trên da thuộc...)

    * động từ

    nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu

    làm mốc, bị mốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mildew

    * kinh tế

    bị mốc

    nấm mốc

    * kỹ thuật

    nấm mốc

    hóa học & vật liệu:

    bệnh mốc sương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mildew

    the process of becoming mildewed

    Synonyms: mold, mould

    a fungus that produces a superficial (usually white) growth on organic matter

    Similar:

    mold: become moldy; spoil due to humidity

    The furniture molded in the old house