mould nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mould nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mould giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mould.

Từ điển Anh Việt

  • mould

    /mould/

    * danh từ

    đất tơi xốp

    đất

    * danh từ

    mốc, meo

    * danh từ

    khuôn

    (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ

    (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình

    to be cast in the same mould

    giống nhau như đúc; cùng một giuộc

    * ngoại động từ

    đúc; nặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mould

    * kinh tế

    hình dáng

    khuôn

    làm khuôn

    mốc

    tạo dáng

    * kỹ thuật

    dập

    đúc

    dụng cụ ép

    dưỡng

    đường viền

    khuôn để đúc

    khuôn đúc

    làm khuôn

    làm mẫu khuôn

    làm rỗng

    nấm mốc

    mẫu

    mô hình

    ván khuôn

    xây dựng:

    đường ngấn

    khuôn cối

    cơ khí & công trình:

    khuôn (đúc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mould

    Similar:

    mold: loose soil rich in organic matter

    cast: the distinctive form in which a thing is made

    pottery of this cast was found throughout the region

    Synonyms: mold, stamp

    mildew: the process of becoming mildewed

    Synonyms: mold

    mold: a fungus that produces a superficial growth on various kinds of damp or decaying organic matter

    mold: a dish or dessert that is formed in or on a mold

    a lobster mold

    a gelatin dessert made in a mold

    mold: a distinctive nature, character, or type

    a leader in the mold of her predecessors

    mold: sculpture produced by molding

    Synonyms: molding, moulding, modeling, clay sculpture

    mold: container into which liquid is poured to create a given shape when it hardens

    Synonyms: cast

    model: form in clay, wax, etc

    model a head with clay

    Synonyms: mold

    cast: form by pouring (e.g., wax or hot metal) into a cast or mold

    cast a bronze sculpture

    Synonyms: mold

    shape: make something, usually for a specific function

    She molded the rice balls carefully

    Form cylinders from the dough

    shape a figure

    Work the metal into a sword

    Synonyms: form, work, mold, forge