mouldy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouldy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouldy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouldy.

Từ điển Anh Việt

  • mouldy

    /'mouldi/

    * tính từ

    bị mốc, lên meo

    (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang

    (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mouldy

    * kỹ thuật

    bị phân hủy

    bị phong hóa

    mốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouldy

    Similar:

    moldy: covered with or smelling of mold

    moldy bread

    a moldy (or musty) odor

    Synonyms: musty