mouldy state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouldy state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouldy state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouldy state.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mouldy state
* kinh tế
độ mốc
trạng thái mốc