mouldy flavour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouldy flavour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouldy flavour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouldy flavour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mouldy flavour

    * kinh tế

    vị nấm mốc