musty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musty.
Từ điển Anh Việt
musty
/'mʌsti/
* tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books: sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc: cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas: tư tưởng cũ kỹ