fusty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusty.
Từ điển Anh Việt
fusty
/'fʌsti/
* tính từ
ẩm mốc, hôi mốc
cổ lổ, hủ lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fusty
stale and unclean smelling
old-fashioned and out of date
Synonyms: standpat, unprogressive, nonprogressive