unprogressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unprogressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprogressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprogressive.
Từ điển Anh Việt
unprogressive
/'ʌnprə'gresiv/
* tính từ
không tiến bộ, lạc hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unprogressive
Similar:
fusty: old-fashioned and out of date
Synonyms: standpat, nonprogressive