standpat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standpat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standpat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standpat.
Từ điển Anh Việt
standpat
/'stændpæt/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standpat
Similar:
fusty: old-fashioned and out of date
Synonyms: unprogressive, nonprogressive