nonprogressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonprogressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonprogressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonprogressive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonprogressive
Similar:
fusty: old-fashioned and out of date
Synonyms: standpat, unprogressive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).