moulded plywood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moulded plywood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moulded plywood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moulded plywood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moulded plywood

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gỗ dán ép khuôn