moulded part or moulding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moulded part or moulding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moulded part or moulding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moulded part or moulding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moulded part or moulding

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chi tiết làm bằng nhựa đúc