mouldproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouldproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouldproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouldproof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mouldproof

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chống mốc