mould inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mould inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mould inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mould inhibitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mould inhibitor

    * kinh tế

    chất diệt nấm

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất chống nấm mốc

    điện:

    chất phòng nấm