moulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moulder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moulder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moulder.

Từ điển Anh Việt

  • moulder

    /'mouldə/

    * danh từ

    thợ đúc

    * nội động từ

    nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát

    mủn ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moulder

    * kinh tế

    máy tạo hình

    * kỹ thuật

    máy làm khuôn

    máy rập khuôn

    thợ đúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moulder

    Similar:

    decompose: break down

    The bodies decomposed in the heat

    Synonyms: rot, molder