decompose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decompose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompose.
Từ điển Anh Việt
decompose
/,di:kəm'pouz/
* ngoại động từ
(vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
heat decomposes meat: nóng làm ôi thối thịt
(nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)
* nội động từ
(vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
thối rữa, mục rữa
decompose
phân tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decompose
separate (substances) into constituent elements or parts
Synonyms: break up, break down
break down
The bodies decomposed in the heat
Synonyms: rot, molder, moulder
Similar:
disintegrate: lose a stored charge, magnetic flux, or current
the particles disintegrated during the nuclear fission process
Synonyms: decay