decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decay.

Từ điển Anh Việt

  • decay

    /di'kei/

    * danh từ

    tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)

    tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)

    tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)

    tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)

    (vật lý) sự rã, sự phân rã

    radioactive decay: sự phân rã phóng xạ

    to fall into decay

    suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)

    đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

    * nội động từ

    suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)

    hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)

    sự suy nhược (sức khoẻ)

    thối rữa (quả)

    sâu, mục (răng, xương, gỗ...)

    a decayed tooth: răng sâu

    decayed wood: gỗ mục

    (vật lý) rã, phân rã

    * ngoại động từ

    làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)

  • decay

    (vật lí) phân huỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decay

    * kinh tế

    bấy nát

    hư nát

    sự hư hỏng

    sự mục nát

    sự thối rữa

    tình trạng mục nát

    * kỹ thuật

    giảm bớt

    làm suy giảm

    mục (của gỗ)

    phân hủy

    phân rã

    sự cản dịu

    sự giảm

    sự giảm dần

    sự làm nhạt

    sự mục nát

    sự phân hủy

    sự phân rã

    sự phong hóa

    sự rã hình

    sự thối rữa

    xây dựng:

    chỗ mục

    sự phóng hóa

    sự suy thoái

    vật mục

    điện lạnh:

    sự (phân) rã

    điện:

    sự giảm suất

    cơ khí & công trình:

    sự rã

    toán & tin:

    sự suy giảm

    sự yếu đi

    y học:

    sự suy yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decay

    the process of gradually becoming inferior

    a gradual decrease; as of stored charge or current

    Synonyms: decline

    the organic phenomenon of rotting

    Synonyms: decomposition

    an inferior state resulting from the process of decaying

    the corpse was in an advanced state of decay

    the house had fallen into a serious state of decay and disrepair

    the spontaneous disintegration of a radioactive substance along with the emission of ionizing radiation

    Synonyms: radioactive decay, disintegration

    fall into decay or ruin

    The unoccupied house started to decay

    Synonyms: crumble, dilapidate

    undergo decay or decomposition

    The body started to decay and needed to be cremated

    Similar:

    disintegrate: lose a stored charge, magnetic flux, or current

    the particles disintegrated during the nuclear fission process

    Synonyms: decompose