dilapidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dilapidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilapidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilapidate.
Từ điển Anh Việt
dilapidate
/di'læpideit/
* ngoại động từ
làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
phung phí (của cải)