dilapidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilapidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilapidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilapidate.

Từ điển Anh Việt

  • dilapidate

    /di'læpideit/

    * ngoại động từ

    làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)

    phung phí (của cải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dilapidate

    bring into a condition of decay or partial ruin by neglect or misuse

    Similar:

    decay: fall into decay or ruin

    The unoccupied house started to decay

    Synonyms: crumble