crumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumble.
Từ điển Anh Việt
- crumble - /'krʌmbl/ - * nội động từ - vỡ vụn, đổ nát, bở - crumbling rocks: những hòn bi đá vỡ vụn - (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói - a great empire crumbled: một đế quốc lớn sụp đổ - hope crumbles: hy vọng tan ra mây khói - * ngoại động từ - bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn - to crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- crumble - fall apart - the building crumbled after the explosion - Negotiations broke down - Synonyms: crumple, tumble, break down, collapse - break or fall apart into fragments - The cookies crumbled - The Sphinx is crumbling - Synonyms: fall apart - Similar: - decay: fall into decay or ruin - The unoccupied house started to decay - Synonyms: dilapidate 




