fall apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fall apart
lose one's emotional or mental composure
She fell apart when her only child died
Synonyms: go to pieces
Similar:
break: go to pieces
The lawn mower finally broke
The gears wore out
The old chair finally fell apart completely
Synonyms: wear, wear out, bust
crumble: break or fall apart into fragments
The cookies crumbled
The Sphinx is crumbling
break: become separated into pieces or fragments
The figurine broke
The freshly baked loaf fell apart
Synonyms: separate, split up, come apart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fall
- falla
- falls
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- fall for
- fall guy
- fall off
- fall out
- fall-guy
- fall-off
- fall-out
- fallback
- fallible
- fallopio
- fall away
- fall back
- fall down
- fall flat
- fall into
- fall line
- fall open
- fall over
- fall pipe
- fall rope
- fall time
- fall upon
- fall-back
- fall-door
- fall-free
- fall-trap
- fallboard
- fallopian
- fallopius
- fallowing
- fall apart
- fall block
- fall flood
- fall lever
- fall short
- fall under