fallot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fallot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fallot
French physician who described cardiac anomalies including Fallot's tetralogy (1850-1911)
Synonyms: Etienne-Louis Arthur Fallot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).