fallot s tetralogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallot s tetralogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallot s tetralogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallot s tetralogy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fallot s tetralogy

    * kỹ thuật

    y học:

    tứ chứng Fallot