fall off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall off

    come off

    This button had fallen off

    diminish in size or intensity

    Synonyms: fall away

    Similar:

    slump: fall heavily or suddenly; decline markedly

    The real estate market fell off

    Synonyms: sink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).