fallboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fallboard

    the hinged protective covering that protects the keyboard of a piano when it is not being played

    Synonyms: fall-board

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).