fallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallow.

Từ điển Anh Việt

  • fallow

    /'fælou/

    * danh từ

    đất bỏ hoá; đất bỏ hoang

    * tính từ

    bỏ hoá, không trồng trọt (đất)

    không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

    * ngoại động từ

    bỏ hoá

    làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fallow

    * kỹ thuật

    đất bộ hóa

    đất bỏ hoang

    đất lưu canh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fallow

    cultivated land that is not seeded for one or more growing seasons

    left unplowed and unseeded during a growing season

    fallow farmland

    undeveloped but potentially useful

    a fallow gold market