fall down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall down

    Similar:

    fall: lose an upright position suddenly

    The vase fell over and the water spilled onto the table

    Her hair fell across her forehead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).