fall out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall out

    have a breach in relations

    We fell out over a trivial question

    leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or leave a military formation

    the soldiers fell out

    Similar:

    follow: come as a logical consequence; follow logically

    It follows that your assertion is false

    the theorem falls out nicely

    come out: come off

    His hair and teeth fell out

    happen: come to pass

    What is happening?

    The meeting took place off without an incidence

    Nothing occurred that seemed important

    Synonyms: hap, go on, pass off, occur, pass, come about, take place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).