fall out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fall out
have a breach in relations
We fell out over a trivial question
leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or leave a military formation
the soldiers fell out
Similar:
follow: come as a logical consequence; follow logically
It follows that your assertion is false
the theorem falls out nicely
come out: come off
His hair and teeth fell out
happen: come to pass
What is happening?
The meeting took place off without an incidence
Nothing occurred that seemed important
Synonyms: hap, go on, pass off, occur, pass, come about, take place
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fall
- falla
- falls
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- fall for
- fall guy
- fall off
- fall out
- fall-guy
- fall-off
- fall-out
- fallback
- fallible
- fallopio
- fall away
- fall back
- fall down
- fall flat
- fall into
- fall line
- fall open
- fall over
- fall pipe
- fall rope
- fall time
- fall upon
- fall-back
- fall-door
- fall-free
- fall-trap
- fallboard
- fallopian
- fallopius
- fallowing
- fall apart
- fall block
- fall flood
- fall lever
- fall short
- fall under