hap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hap.

Từ điển Anh Việt

  • hap

    /hæp/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may

    việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

    * nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hap

    an accidental happening

    he recorded all the little haps and mishaps of his life

    Similar:

    happen: come to pass

    What is happening?

    The meeting took place off without an incidence

    Nothing occurred that seemed important

    Synonyms: go on, pass off, occur, pass, fall out, come about, take place