hap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hap.
Từ điển Anh Việt
hap
/hæp/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
* nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hap
an accidental happening
he recorded all the little haps and mishaps of his life
Similar:
happen: come to pass
What is happening?
The meeting took place off without an incidence
Nothing occurred that seemed important
Synonyms: go on, pass off, occur, pass, fall out, come about, take place
Từ liên quan
- hap
- haply
- happy
- happen
- haptic
- hapless
- haploid
- haplont
- happily
- hap'orth
- haploidy
- hapsburg
- haphazard
- haphtarah
- haphtorah
- haploidic
- haplology
- haplotype
- happening
- happiness
- haplobiont
- haplophase
- happy hour
- haptically
- haphazardly
- haphazardry
- haplography
- haplopappus
- happen upon
- happy event
- haptoglobin
- haplobiontic
- happenstance
- happy chance
- haphazardness
- haplosporidia
- haploid number
- haplosporidian
- happily settle
- happy-go-lucky
- hapax legomenon
- haploid mycelium
- haptic sensation
- haplopappus acaulis
- haplopappus spinulosus
- haplopappus phyllocephalus