happily settle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

happily settle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happily settle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happily settle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • happily settle

    * kỹ thuật

    an cư lạc nghiệp