haplobiontic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haplobiontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haplobiontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haplobiontic.

Từ điển Anh Việt

  • haplobiontic

    * tính từ

    thuộc sinh vật đơn bội