happiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
happiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happiness.
Từ điển Anh Việt
happiness
/'hæpinis/
* danh từ
sự sung sướng, hạnh phúc
câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
happiness
* kỹ thuật
xây dựng:
hạnh phúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
happiness
state of well-being characterized by emotions ranging from contentment to intense joy
Synonyms: felicity
Antonyms: unhappiness
emotions experienced when in a state of well-being
Antonyms: sadness