felicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

felicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felicity.

Từ điển Anh Việt

  • felicity

    /fi'lisiti/

    * danh từ

    hạnh phúc, hạnh phúc lớn

    sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc

    sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc

    câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • felicity

    pleasing and appropriate manner or style (especially manner or style of expression)

    Synonyms: felicitousness

    Antonyms: infelicity

    Similar:

    happiness: state of well-being characterized by emotions ranging from contentment to intense joy

    Antonyms: unhappiness