haply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haply.

Từ điển Anh Việt

  • haply

    /'hæpli/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ

    có thể, có lẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet