hapless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hapless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hapless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hapless.
Từ điển Anh Việt
hapless
/'hæplis/
* tính từ
rủi ro, không may
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hapless
deserving or inciting pity
a hapless victim
miserable victims of war
the shabby room struck her as extraordinarily pathetic"- Galsworthy
piteous appeals for help
pitiable homeless children
a pitiful fate
Oh, you poor thing
his poor distorted limbs
a wretched life
Synonyms: miserable, misfortunate, pathetic, piteous, pitiable, pitiful, poor, wretched