pathetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pathetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathetic.
Từ điển Anh Việt
pathetic
/pə'θetik/
* tính từ
cảm động, lâm ly, thống thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pathetic
inspiring mixed contempt and pity
their efforts were pathetic
pitiable lack of character
pitiful exhibition of cowardice
inspiring scornful pity
how silly an ardent and unsuccessful wooer can be especially if he is getting on in years"- Dashiell Hammett
Synonyms: ridiculous, silly
Similar:
hapless: deserving or inciting pity
a hapless victim
miserable victims of war
the shabby room struck her as extraordinarily pathetic"- Galsworthy
piteous appeals for help
pitiable homeless children
a pitiful fate
Oh, you poor thing
his poor distorted limbs
a wretched life
Synonyms: miserable, misfortunate, piteous, pitiable, pitiful, poor, wretched