misfortunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misfortunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misfortunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misfortunate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misfortunate

    Similar:

    hapless: deserving or inciting pity

    a hapless victim

    miserable victims of war

    the shabby room struck her as extraordinarily pathetic"- Galsworthy

    piteous appeals for help

    pitiable homeless children

    a pitiful fate

    Oh, you poor thing

    his poor distorted limbs

    a wretched life

    Synonyms: miserable, pathetic, piteous, pitiable, pitiful, poor, wretched

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).